Có 2 kết quả:

海湾国家 hǎi wān guó jiā ㄏㄞˇ ㄨㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ海灣國家 hǎi wān guó jiā ㄏㄞˇ ㄨㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Nations of the Persian Gulf
(2) Gulf states

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Nations of the Persian Gulf
(2) Gulf states

Bình luận 0